- Hoa anh đào: tâm hồn bạn rất đẹp.
- Hoa anh thảo: sự thiếu tự tin.
- Hoa anh thảo muộn: tình yêu thầm lặng.
- Hoa bách hợp: sự thanh khiết.
- Hoa bất tử: dù có điều gì xảy ra, hãy tin rằng tình yêu của chúng ta là bất diệt.
- Hoa bồ công anh: lời tiên tri.
- Hoa bụi đường: sự thờ ơ, lạnh lùng.
- Hoa calla (Lan ý): sắc đẹp lộng lẫy.
- Hoa cẩm chướng: sao bạn lại vô tình, thờ ơ đến thế.
- Hoa cẩm chướng râu: lòng can đảm - sự tài trí.
- Hoa cẩm chướng sẫm: lòng tự trọng, danh dự.
- Hoa cẩm nhung: tôi mến bạn lắm.
- Hoa cỏ chân ngỗng: bị bỏ rơi.
- Hoa cúc trắng: lòng cao thượng - sự chân thực, ngây thơ, trong trắng.
- Hoa cúc tây: chín chắn - tình yêu muôn màu
- Hoa cúc đại đoá: lạc quan và niềm vui. I'm happy.
- Hoa cúc tím ( thạch thảo): sự lưu luyến khi chia tay.
- Hoa cúc vàng: lòng kính yêu quý mến, nỗi hân hoan.
- Hoa cúc vạn thọ: sự đau buồn - nỗi thất vọng.
- Hoa cúc zinnia: nhớ bạn bè xa vắng.
- Hoa dạ lan hương: sự vui chơi.
- Hoa đồng thảo: tính khiêm nhường.
- Hoa đồng tiền: niềm tin tưởng, sự sôi nổi.
- Hoa lưu ly: xin đừng quên em.
- Hoa huệ: sự trong sạch và thanh cao.
- Hoa huệ tây: sự thanh khiết.
- Hoa huệ thung: sự trở về của hạnh phúc.
- Hoa hướng dương: niềm tin và hy vọng. Anh chỉ biết duy nhất có em.
- Hoa hải đường: chúng ta hãy giữ tình bạn thân thiết.
- Hoa hạnh đào: thầm lặng, mòn mỏi.
- Hoa hồng: thể hiện tình yêu bất diệt.
- Hoa hồng baby: tình yêu ban đầu
Ngôn Ngữ Của Loài Hoa
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét